Europa entdecken
🌍 Du lịch và Địa điểm
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Reiseempfehlung | die Reiseempfehlungen | noun | [ˈʁaɪ̯zəʔɛmpˌfeːlʊŋ] | Gợi ý du lịch |
das Ortsschild | die Ortsschilder | noun | [ˈɔʁtsˌʃɪlt] | Biển báo địa điểm |
das Weltwunder | die Weltwunder | noun | [ˈvɛltˌvʊndɐ] | Kỳ quan thế giới |
die Megastadt | die Megastädte | noun | [ˈmeːɡaʃtat] | Siêu đô thị |
der Traumstrand | die Traumstrände | noun | [ˈtʁaʊ̯mˌʃtʁant] | Bãi biển mơ ước |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Reiseempfehlung
- Ví dụ: Diese Reiseempfehlung ist sehr hilfreich, weil sie die schönsten Orte Europas zeigt.
- Giải nghĩa: Gợi ý du lịch này rất hữu ích, vì nó giới thiệu những địa điểm đẹp nhất ở châu Âu.
-
das Weltwunder
- Ví dụ: Die Pyramiden von Gizeh gehören zu den sieben Weltwundern, weil sie eine beeindruckende Geschichte haben.
- Giải nghĩa: Kim tự tháp Giza thuộc bảy kỳ quan thế giới, vì chúng có một lịch sử đầy ấn tượng.
🏛️ Văn hóa và Kiến trúc
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Originalität | - | noun | [ʔoʁiɡinaˈliːtɛːt] | Tính độc đáo |
der Brunnen | die Brunnen | noun | [ˈbʁʊnən] | Đài phun nước |
der Gegensatz | die Gegensätze | noun | [ˈɡeːɡn̩ˌzats] | Sự đối lập |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Originalität
- Ví dụ: Die Originalität eines Künstlers macht ihn einzigartig, weil er neue Ideen entwickelt.
- Giải nghĩa: Tính độc đáo của một nghệ sĩ làm cho anh ta trở nên đặc biệt, vì anh ta sáng tạo ra những ý tưởng mới.
-
der Brunnen
- Ví dụ: Der Brunnen auf dem Marktplatz ist sehr alt, weil er im 18. Jahrhundert gebaut wurde.
- Giải nghĩa: Đài phun nước ở quảng trường chợ rất cổ, vì nó được xây dựng vào thế kỷ 18.
🗣️ Tính từ và Động từ
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
neulich | - | adverb | [ˈnɔɪ̯lɪç] | Gần đây |
unnütz | - | adjective | [ˈʊnˌnʏt͡s] | Vô ích |
verlaufen (sich) | - | verb | [fɛɐ̯ˈlaʊ̯fn̩] | Lạc đường |
bewundern | - | verb | [bəˈvʊndɐn] | Ngưỡng mộ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
neulich
- Ví dụ: Ich habe neulich eine wunderschöne Reise gemacht, weil ich neue Orte entdecken wollte.
- Giải nghĩa: Gần đây, tôi đã có một chuyến du lịch tuyệt vời, vì tôi muốn khám phá những địa điểm mới.
-
bewundern
- Ví dụ: Ich bewundere die Architektur dieses Gebäudes, weil sie so einzigartig ist.
- Giải nghĩa: Tôi ngưỡng mộ kiến trúc của tòa nhà này, vì nó rất độc đáo.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.